automatically controlled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automatically controlled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatically controlled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatically controlled.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
automatically controlled
* kỹ thuật
điện lạnh:
được điều chỉnh tự động
Từ liên quan
- automatically
- automatically operated
- automatically controlled
- automatically cleaned filter
- automatically operated valve
- automatically updating field
- automatically controllability
- automatically saving document
- automatically renewable credit
- automatically controlled damper
- automatically controlled system
- automatically controlled lighthouse