automatically controlled system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatically controlled system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatically controlled system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatically controlled system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatically controlled system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ được điều chỉnh tự động