automatically cleaned filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatically cleaned filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatically cleaned filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatically cleaned filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatically cleaned filter

    * kinh tế

    thiết bị lọc tự làm sạch