automatically cleaned filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automatically cleaned filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatically cleaned filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatically cleaned filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
automatically cleaned filter
* kinh tế
thiết bị lọc tự làm sạch
Từ liên quan
- automatically
- automatically operated
- automatically controlled
- automatically cleaned filter
- automatically operated valve
- automatically updating field
- automatically controllability
- automatically saving document
- automatically renewable credit
- automatically controlled damper
- automatically controlled system
- automatically controlled lighthouse