automatically updating field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automatically updating field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatically updating field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatically updating field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
automatically updating field
* kỹ thuật
toán & tin:
cập nhật trường tự động
Từ liên quan
- automatically
- automatically operated
- automatically controlled
- automatically cleaned filter
- automatically operated valve
- automatically updating field
- automatically controllability
- automatically saving document
- automatically renewable credit
- automatically controlled damper
- automatically controlled system
- automatically controlled lighthouse