automatically updating field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatically updating field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatically updating field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatically updating field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatically updating field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cập nhật trường tự động