automatically saving document nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automatically saving document nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatically saving document giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatically saving document.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
automatically saving document
* kỹ thuật
toán & tin:
lưu tài liệu tự động
Từ liên quan
- automatically
- automatically operated
- automatically controlled
- automatically cleaned filter
- automatically operated valve
- automatically updating field
- automatically controllability
- automatically saving document
- automatically renewable credit
- automatically controlled damper
- automatically controlled system
- automatically controlled lighthouse