automatically operated valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatically operated valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatically operated valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatically operated valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatically operated valve

    * kỹ thuật

    van tự động

    điện lạnh:

    van hoạt động tự động