mechanical wear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanical wear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanical wear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanical wear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanical wear

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hao mòn cơ

    sự mài mòn cơ học

    sự mòn cơ