mechanical noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanical noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanical noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanical noise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanical noise

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiếng ồn cửa thiết bị