android nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
android nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm android giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của android.
Từ điển Anh Việt
android
(Tech) người máy, máy có nhân tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
android
an automaton that resembles a human being
Synonyms: humanoid, mechanical man