blueprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blueprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blueprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blueprint.
Từ điển Anh Việt
blueprint
/'blu:'ribən/
* ngoại động từ
thiết kế, lên kế hoạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blueprint
* kinh tế
bản in phơi
bản kế hoạch (chi tiết)
bản sơ đồ
bản thiết kế
sơ đồ thiết kế
* kỹ thuật
bản in lam, bản thiết kế chi tiết
bản thiết kế nhà
lơ bột
sự in lam
sự in phơi (xanh)
sự sao chụp
xây dựng:
bản đồ kế hoạch chi tiết
kế hoạch chi tiết
sự in phơi