pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pattern
/'pætən/
* danh từ
kiểu mẫu, gương mẫu
a pattern of virtues: một kiểu mẫu về đức hạnh
mẫu hàng
pattern card: bia dán mẫu hàng
mẫu, mô hình, kiểu
a bicycle of an old pattern: cái xe đạp kiểu cũ
mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...)
(hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh
(quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá
* ngoại động từ
(+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu
trang trí bằng mẫu vẽ
pattern
mẫu; dạng
p. of caculation sơ đồ tính toán
p. of recognition nhận dạng
flow p. dạng dòng
geometric p. mô hình hình học
noise p. (điều khiển học) dạng ồn
wave p. dạng sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pattern
* kinh tế
hình mẫu và kiểu cách
hoa văn
kết cấu và cách thức
kiểu (áo dài ...)
kiểu mẫu
lấy làm hoa văn
lấy làm mẫu vẽ
lối (sống)
mẫu (hàng)
mẫu (hàng, kiểu áo dài...) cách
mẫu hàng
mẫu kiểu
mẫu vẽ
mô hình
* kỹ thuật
bạc dẫn
bản móng
biểu đồ
chân cột
đặc tuyến
dạng
đế
đế cột
đồ thị
dưỡng
giản đồ
hình
hình dạng
hình mẫu
hình trang trí
hình vẽ
hoa văn
kết cấu
khuôn
khuôn mẫu
kiến trúc
kiểu
kiểu dáng
lưới
ngưỡng cửa
mẫu
mô hình
móng
sơ đồ
tấm móng
xây dựng:
biển đề tên
biểu đò
đế ngưỡng
mẫu (sản phẩm)
vân hoa
điện lạnh:
hình (ảnh)
dệt may:
hoa văn trang trí
toán & tin:
mẫu nền
mô hình trang trí
y học:
mẫu, bản mẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pattern
a model considered worthy of imitation
the American constitution has provided a pattern for many republics
form a pattern
These sentences pattern like the ones we studied before
Similar:
form: a perceptual structure
the composition presents problems for students of musical form
a visual pattern must include not only objects but the spaces between them
Synonyms: shape
practice: a customary way of operation or behavior
it is their practice to give annual raises
they changed their dietary pattern
design: a decorative or artistic work
the coach had a design on the doors
Synonyms: figure
convention: something regarded as a normative example
the convention of not naming the main character
violence is the rule not the exception
his formula for impressing visitors
Synonyms: normal, rule, formula
blueprint: something intended as a guide for making something else
a blueprint for a house
a pattern for a skirt
Synonyms: design
traffic pattern: the path that is prescribed for an airplane that is preparing to land at an airport
the traffic patterns around O'Hare are very crowded
they stayed in the pattern until the fog lifted
Synonyms: approach pattern
radiation pattern: graphical representation (in polar or Cartesian coordinates) of the spatial distribution of radiation from an antenna as a function of angle
Synonyms: radiation diagram
model: plan or create according to a model or models
- pattern
- patterns
- patterned
- patterning
- pattern wax
- patternable
- pattern book
- pattern card
- pattern flow
- pattern shop
- pattern-bomb
- pattern-shop
- patternmaker
- pattern glass
- pattern maker
- pattern match
- pattern panel
- pattern plate
- pattern style
- pattern table
- pattern taper
- pattern-maker
- pattern length
- pattern lumber
- pattern string
- pattern-making
- pattern bending
- pattern coating
- pattern of flow
- pattern-bombing
- patterned glass
- patterned lines
- pattern analysis
- pattern cracking
- pattern function
- pattern matching
- pattern of price
- pattern of trade
- pattern shooting
- pattern staining
- patterned ashlar
- pattern agreement
- pattern generator
- pattern of fading
- patterned advance
- pattern bargaining
- pattern generation
- pattern for casting
- pattern recognition
- pattern of brickwork