pattern maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pattern maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pattern maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pattern maker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pattern maker

    * kinh tế

    người tạo mẫu

    người thiết kế trang phục

    thợ làm mẫu

    thợ làm mô hình

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thợ làm mẫu (xe)

    xây dựng:

    thợ làm mô hình