pattern-shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pattern-shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pattern-shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pattern-shop.
Từ điển Anh Việt
pattern-shop
/'pætənʃɔp/
* danh từ
xưởng làm mẫu; xưởng làm mô hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pattern-shop
* kỹ thuật
phân xưởng đúc