pattern recognition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pattern recognition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pattern recognition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pattern recognition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pattern recognition

    * kỹ thuật

    nhận biết mẫu

    nhận dạng

    sự nhận dạng

    toán & tin:

    nhận dạng mẫu

    sự nhận biết mẫu

    sự nhận dạng mẫu