pattern function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pattern function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pattern function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pattern function.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pattern function
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hàm sơ đồ
toán & tin:
hàm sơ đồ (dùng để tính các bán bất biến)
Từ liên quan
- pattern
- patterns
- patterned
- patterning
- pattern wax
- patternable
- pattern book
- pattern card
- pattern flow
- pattern shop
- pattern-bomb
- pattern-shop
- patternmaker
- pattern glass
- pattern maker
- pattern match
- pattern panel
- pattern plate
- pattern style
- pattern table
- pattern taper
- pattern-maker
- pattern length
- pattern lumber
- pattern string
- pattern-making
- pattern bending
- pattern coating
- pattern of flow
- pattern-bombing
- patterned glass
- patterned lines
- pattern analysis
- pattern cracking
- pattern function
- pattern matching
- pattern of price
- pattern of trade
- pattern shooting
- pattern staining
- patterned ashlar
- pattern agreement
- pattern generator
- pattern of fading
- patterned advance
- pattern bargaining
- pattern generation
- pattern for casting
- pattern recognition
- pattern of brickwork