pattern-maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pattern-maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pattern-maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pattern-maker.

Từ điển Anh Việt

  • pattern-maker

    /'pætən,meikə/

    * danh từ

    thợ làm mẫu; thợ làm mô hình