pattern card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pattern card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pattern card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pattern card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pattern card

    * kinh tế

    bìa dán mẫu hàng

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phiếu lộ mẫu