pattern staining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pattern staining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pattern staining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pattern staining.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pattern staining

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự mất màu của mẫu vẽ (trên trần thạch cao)