patterned advance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patterned advance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patterned advance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patterned advance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patterned advance

    Similar:

    progression: a series with a definite pattern of advance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).