progression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
progression
/progression/
* danh từ
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
sự tiến hành
(toán học) cấp số
arithmetic progression: cấp số cộng
geometric progression: cấp số nhân
progression
cấp số
arithmetic p. cấp số cộng
finite p. cấp số hữu hạn
geometric(al) p. cấp số nhân
harmonic p. cấp số điều hoà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
progression
* kinh tế
cấp số
* kỹ thuật
sự tiến triển
tiến triển
cơ khí & công trình:
sự tiến hành
y học:
sự tiến, sự đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
progression
a series with a definite pattern of advance
Synonyms: patterned advance
Similar:
progress: a movement forward
he listened for the progress of the troops
Synonyms: advance
progress: the act of moving forward (as toward a goal)
Synonyms: procession, advance, advancement, forward motion, onward motion
Antonyms: retreat