progressions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressions

    * kinh tế

    chủ nghĩa tiến bộ

    tiến bộ luận

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dãy đám (cách) đều