retreat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retreat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retreat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retreat.

Từ điển Anh Việt

  • retreat

    /ri'tri:t/

    * danh từ

    (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân

    to sound the retreat: thổi hiệu lệnh rút lui

    to cut off (intercept) an army's retreat: cắt đường rút lui của một đạo quân

    to make good one's retreat: rút lui bình yên vô sự

    (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không

    sự ẩn dật

    to go into retreat: sống một đời ẩn dật

    nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo

    nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...)

    nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh

    * nội động từ

    lùi, rút lui

    (quân sự) rút lui

    lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)

    retreating chin: cằm lẹm

    retreat ing forehead: trán trợt ra sau

    * ngoại động từ

    (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retreat

    * kỹ thuật

    hốc tường

    hõm tường

    khấu giật

    lùi bước

    rút lại

    sự rút lại

    thu lại

    xử lý lại

    toán & tin:

    phím lùi

    cơ khí & công trình:

    sự rút lui

    hóa học & vật liệu:

    sự thu về

    thu về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retreat

    (military) withdrawal of troops to a more favorable position to escape the enemy's superior forces or after a defeat

    the disorderly retreat of French troops

    a place of privacy; a place affording peace and quiet

    (military) a signal to begin a withdrawal from a dangerous position

    (military) a bugle call signaling the lowering of the flag at sunset

    the act of withdrawing or going backward (especially to escape something hazardous or unpleasant)

    Antonyms: advance

    move away, as for privacy

    The Pope retreats to Castelgondolfo every summer

    make a retreat from an earlier commitment or activity

    We'll have to crawfish out from meeting with him

    He backed out of his earlier promise

    The aggressive investment company pulled in its horns

    Synonyms: pull back, back out, back away, crawfish, crawfish out, pull in one's horns, withdraw

    Similar:

    hideaway: an area where you can be alone

    retirement: withdrawal for prayer and study and meditation

    the religious retreat is a form of vacation activity

    withdraw: pull back or move away or backward

    The enemy withdrew

    The limo pulled away from the curb

    Synonyms: pull away, draw back, recede, pull back, retire, move back

    Antonyms: advance

    retrograde: move back

    The glacier retrogrades