retirement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retirement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retirement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retirement.
Từ điển Anh Việt
retirement
/ri'taiəmənt/
* danh từ
sự ẩn dật
to live in retirement: sống ẩn dật
nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật
sự về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh...)
(quân sự) sự rút lui
(thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc
(tài chính) sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retirement
* kinh tế
không cho lưu hành
không cho lưu hành (một loại tiền...)
nghỉ hưu
rút lui
rút về
sự rút về
sự thanh toán hết (hối phiếu)
sự trả hết
sự về hưu
thải loại
về hưu
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự về hưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retirement
the state of being retired from one's business or occupation
withdrawal from your position or occupation
withdrawal for prayer and study and meditation
the religious retreat is a form of vacation activity
Synonyms: retreat
Từ liên quan
- retirement
- retirement age
- retirement fund
- retirement plan
- retirement rate
- retirement check
- retirement clause
- retirement relief
- retirement system
- retirement account
- retirement annuity
- retirement benefit
- retirement complex
- retirement of bill
- retirement pension
- retirement program
- retirement allowance
- retirement community
- retirement migration
- retirement savings plan
- retirement by instalment
- retirement annuity policy
- retirement lump sum grant
- retirement savings account
- retirement on account of age
- retirement annuity insurance policy