retirement benefit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retirement benefit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retirement benefit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retirement benefit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retirement benefit
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tiền trợ cấp hưu bổng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retirement benefit
Similar:
old-age pension: a monthly payment made to someone who is retired from work
Synonyms: retirement pension, retirement check, retirement fund, superannuation
Từ liên quan
- retirement
- retirement age
- retirement fund
- retirement plan
- retirement rate
- retirement check
- retirement clause
- retirement relief
- retirement system
- retirement account
- retirement annuity
- retirement benefit
- retirement complex
- retirement of bill
- retirement pension
- retirement program
- retirement allowance
- retirement community
- retirement migration
- retirement savings plan
- retirement by instalment
- retirement annuity policy
- retirement lump sum grant
- retirement savings account
- retirement on account of age
- retirement annuity insurance policy