retirement annuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retirement annuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retirement annuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retirement annuity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retirement annuity

    * kinh tế

    niên kim hưu trí

    niên kim nghỉ hưu

    tiền trợ cấp hưu trí hàng năm