retirement on account of age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retirement on account of age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retirement on account of age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retirement on account of age.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retirement on account of age

    * kinh tế

    nghỉ hưu do đến tuổi quy định