retirement community nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retirement community nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retirement community giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retirement community.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retirement community

    a planned community for residents who have retired from an active working life

    Synonyms: retirement complex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).