retreated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retreated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retreated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retreated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retreated
people who have retreated
he had only contempt for the retreated
Similar:
withdraw: pull back or move away or backward
The enemy withdrew
The limo pulled away from the curb
Synonyms: retreat, pull away, draw back, recede, pull back, retire, move back
Antonyms: advance
retreat: move away, as for privacy
The Pope retreats to Castelgondolfo every summer
retrograde: move back
The glacier retrogrades
Synonyms: retreat
retreat: make a retreat from an earlier commitment or activity
We'll have to crawfish out from meeting with him
He backed out of his earlier promise
The aggressive investment company pulled in its horns
Synonyms: pull back, back out, back away, crawfish, crawfish out, pull in one's horns, withdraw
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).