crawfish out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crawfish out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crawfish out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crawfish out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crawfish out
Similar:
retreat: make a retreat from an earlier commitment or activity
We'll have to crawfish out from meeting with him
He backed out of his earlier promise
The aggressive investment company pulled in its horns
Synonyms: pull back, back out, back away, crawfish, pull in one's horns, withdraw
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).