back away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
back away
Similar:
retreat: make a retreat from an earlier commitment or activity
We'll have to crawfish out from meeting with him
He backed out of his earlier promise
The aggressive investment company pulled in its horns
Synonyms: pull back, back out, crawfish, crawfish out, pull in one's horns, withdraw
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- back
- backed
- backer
- backup
- back in
- back of
- back up
- back-up
- backbit
- backcut
- backhoe
- backing
- backlit
- backlog
- backout
- backsaw
- backset
- backtab
- backway
- back emf
- back end
- back fat
- back fin
- back gap
- back guy
- back hoe
- back off
- back out
- back pay
- back run
- back saw
- back tab
- back-end
- back-off
- back-pay
- back-run
- back-saw
- back-set
- backache
- backband
- backbeat
- backbend
- backbite
- backbone
- backchat
- backcomb
- backdate
- backdive
- backdoor
- backdown