backer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backer.

Từ điển Anh Việt

  • backer

    /'bækə/

    * danh từ

    người giúp đỡ, người ủng hộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backer

    * kinh tế

    người bảo lãnh

    người ký hậu

    người tài trợ

    người xuất vốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backer

    Similar:

    angel: invests in a theatrical production