backlog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backlog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backlog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backlog.

Từ điển Anh Việt

  • backlog

    /'bæklɔg/

    * danh từ

    dự trữ

    phần đơn hàng chưa thực hiện được

  • backlog

    (Tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backlog

    * kinh tế

    tồn đọng

    * kỹ thuật

    sự ứ đọng

    vật lý:

    sự tồn đọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backlog

    an accumulation of jobs not done or materials not processed that are yet to be dealt with (especially unfilled customer orders for products or services)

    the large log at the back of a hearth fire

    accumulate and create a backlog

    Similar:

    reserve: something kept back or saved for future use or a special purpose

    Synonyms: stockpile