backlog of orders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backlog of orders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backlog of orders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backlog of orders.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backlog of orders

    * kinh tế

    đơn đặt hàng tồn đọng (chưa giao)

    đơn hàng tồn đọng

    tồn đơn hàng

    tồn số đơn hàng