backlog of business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backlog of business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backlog of business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backlog of business.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backlog of business
* kinh tế
lượng đặt hàng hiện có