backlog maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backlog maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backlog maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backlog maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backlog maintenance

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảo quản dự trữ

    bảo quản phần dự trữ