stockpile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stockpile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockpile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockpile.
Từ điển Anh Việt
stockpile
/'stɔkpail/
* danh từ
kho dữ trữ
* ngoại động từ
dự trữ