backset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backset.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backset

    * kỹ thuật

    dòng chảy ngược

    dòng chảy xoáy

    xây dựng:

    cỡ khóa, khoảng cách khóa cửa