backband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backband.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backband

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    băng hậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backband

    a broad band that passes over the back of a horse and supports the shafts of a vehicle