backdoor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backdoor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backdoor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backdoor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backdoor
Similar:
back door: an undocumented way to get access to a computer system or the data it contains
back door: an entrance at the rear of a building
Synonyms: back entrance
back door: a secret or underhand means of access (to a place or a position)
he got his job through the back door
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).