backdoor fancing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backdoor fancing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backdoor fancing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backdoor fancing.
Từ điển Anh Việt
Backdoor fancing
(Econ) Cấp tiền qua cửa sau.
+ Là tập quán theo đó cơ quan chính phủ Mỹ vay bộ Tài chính Mỹ chứ không yêu cầu biểu quyết ngân sách của quốc hội.