back door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back door.
Từ điển Anh Việt
back door
/'bæk'dɔ:/
* danh từ
cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
back door
* kinh tế
cửa sau
* kỹ thuật
xây dựng:
cửa sau (bí mật)
toán & tin:
cửa sâu (bí mật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
back door
a secret or underhand means of access (to a place or a position)
he got his job through the back door
Synonyms: backdoor
an undocumented way to get access to a computer system or the data it contains
Synonyms: backdoor
an entrance at the rear of a building
Synonyms: backdoor, back entrance
Từ liên quan
- back
- backed
- backer
- backup
- back in
- back of
- back up
- back-up
- backbit
- backcut
- backhoe
- backing
- backlit
- backlog
- backout
- backsaw
- backset
- backtab
- backway
- back emf
- back end
- back fat
- back fin
- back gap
- back guy
- back hoe
- back off
- back out
- back pay
- back run
- back saw
- back tab
- back-end
- back-off
- back-pay
- back-run
- back-saw
- back-set
- backache
- backband
- backbeat
- backbend
- backbite
- backbone
- backchat
- backcomb
- backdate
- backdive
- backdoor
- backdown