backache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backache.

Từ điển Anh Việt

  • backache

    /'bækeik/

    * danh từ

    chứng đau lưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backache

    an ache localized in the back