backdate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backdate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backdate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backdate.
Từ điển Anh Việt
backdate
* động từ
tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backdate
* kinh tế
đề lùi ngày về trước
đề ngày (vận đơn) lùi về trước
* kỹ thuật
toán & tin:
hủy cập nhật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backdate
make effective from an earlier date
The increase in tax was backdated to January