backing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backing.

Từ điển Anh Việt

  • backing

    /'bækiɳ/

    * danh từ

    sự giúp đỡ; sự ủng hộ

    (the backing) những người ủng hộ

    sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)

    sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui

    sự trở chiều (gió)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backing

    * kinh tế

    bán lại

    đảm bảo phát hành giấy bạc

    sự giúp đỡ

    tài trợ

    trợ giúp

    ủng hộ

    * kỹ thuật

    bệ

    đắp

    giá

    hỗ trợ

    lấp

    lớp lót

    lớp lót (phủ tráng)

    lớp nền

    nền

    sự chạy lùi

    sự đảo chiều

    sự đắp

    sự đỡ

    sự gia cố

    sự lấp

    sự lấp đầy

    sự lùi

    sự tăng bền

    sự xếp gọn

    tấm đệm

    tấm lót

    thanh căng

    thanh giằng

    thanh kéo

    vật đỡ

    xây dựng:

    bệ lót

    khối xây chèn khung

    hóa học & vật liệu:

    bề mặt sau

    y học:

    Mảnh áp (RHM)

    dệt may:

    vật liệu lót

    vật liệu nền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backing

    the act of providing approval and support

    his vigorous backing of the conservatives got him in trouble with progressives

    Synonyms: backup, championship, patronage

    something forming a back that is added for strengthening

    Synonyms: mount

    Similar:

    support: financial resources provided to make some project possible

    the foundation provided support for the experiment

    Synonyms: financial support, funding, financial backing

    back: be behind; approve of

    He plumped for the Labor Party

    I backed Kennedy in 1960

    Synonyms: endorse, indorse, plump for, plunk for, support

    back: travel backward

    back into the driveway

    The car backed up and hit the tree

    second: give support or one's approval to

    I'll second that motion

    I can't back this plan

    endorse a new project

    Synonyms: back, endorse, indorse

    back: cause to travel backward

    back the car into the parking spot

    Antonyms: advance

    back: support financial backing for

    back this enterprise

    back: be in back of

    My garage backs their yard

    Antonyms: front

    bet on: place a bet on

    Which horse are you backing?

    I'm betting on the new horse

    Synonyms: back, gage, stake, game, punt

    back: shift to a counterclockwise direction

    the wind backed

    Antonyms: veer

    back: establish as valid or genuine

    Can you back up your claims?

    Synonyms: back up

    back: strengthen by providing with a back or backing