endorse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
endorse
/in'dɔ:s/ (indorse) /in'dɔ:s/
* ngoại động từ
chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
to endorse over
chuyển nhượng (hối phiếu...)
an endorsed licence
bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endorse
* kinh tế
bảo lãnh
bối thự
chuẩn nhận
chuẩn y
đồng ý
đồng ý, chấp nhận
ký hậu
ký hậu (hối phiếu chi phiếu)
ký hậu (hối phiếu, chi phiếu)
phê chuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endorse
sign as evidence of legal transfer
endorse cheques
Synonyms: indorse
Similar:
back: be behind; approve of
He plumped for the Labor Party
I backed Kennedy in 1960
Synonyms: indorse, plump for, plunk for, support
second: give support or one's approval to
I'll second that motion
I can't back this plan
endorse a new project
certify: guarantee as meeting a certain standard
certified grade AAA meat
Synonyms: indorse
- endorse
- endorsee
- endorser
- endorsement
- endorsed bond
- endorse a bill
- endorse in blank
- endorsement in full
- endorsement in blank
- endorsement to order
- endorsement in pledge
- endorsement irregular
- endorsement of cheque
- endorsement to bearer
- endorse a bill (to...)
- endorsement commission
- endorsement advertising
- endorse in blank (to...)
- endorsed driving licence
- endorsement by procuration
- endorsement for collection
- endorsement without recourse
- endorsement "value as security"