endorsement irregular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endorsement irregular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endorsement irregular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endorsement irregular.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endorsement irregular
* kinh tế
bối thự không đúng hợp cách
Từ liên quan
- endorsement
- endorsement in full
- endorsement in blank
- endorsement to order
- endorsement in pledge
- endorsement irregular
- endorsement of cheque
- endorsement to bearer
- endorsement commission
- endorsement advertising
- endorsement by procuration
- endorsement for collection
- endorsement without recourse
- endorsement "value as security"