endorsement in blank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endorsement in blank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endorsement in blank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endorsement in blank.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endorsement in blank

    Similar:

    blank endorsement: an endorsement on commercial paper naming no payee and so payable to the bearer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).