endorsement advertising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endorsement advertising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endorsement advertising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endorsement advertising.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endorsement advertising
* kinh tế
kỹ thuật quảng cáo nhờ vào những nhân vật nổi tiếng
Từ liên quan
- endorsement
- endorsement in full
- endorsement in blank
- endorsement to order
- endorsement in pledge
- endorsement irregular
- endorsement of cheque
- endorsement to bearer
- endorsement commission
- endorsement advertising
- endorsement by procuration
- endorsement for collection
- endorsement without recourse
- endorsement "value as security"