blank endorsement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blank endorsement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blank endorsement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blank endorsement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blank endorsement

    * kinh tế

    ký hậu để trống

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bối thư trống

    ký hậu để trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blank endorsement

    an endorsement on commercial paper naming no payee and so payable to the bearer

    Synonyms: endorsement in blank