blank table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blank table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blank table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blank table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blank table

    * kỹ thuật

    bàn phôi mẫu

    xây dựng:

    bảng kê để trống

    bảng tính sẵn